Có 2 kết quả:

四分卫 sì fēn wèi ㄙˋ ㄈㄣ ㄨㄟˋ四分衛 sì fēn wèi ㄙˋ ㄈㄣ ㄨㄟˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

quarterback (QB) (American football)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

quarterback (QB) (American football)

Bình luận 0